Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lảo đảo
[lảo đảo]
|
to be unsteady on one's legs/feet; to walk unsteadily; to stagger
They staggered out of the pub
She staggered back and fell to the ground